Mã Khu Vực +90-53-(00000000...99999999) nằm tại Mobile GSM, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 90 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 53 Số thuê bao từ : 00000000 Số thuê bao đến : 99999999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 10 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : Turkcell Bấm vào đây để mua Gà Tây Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : tr (Thổ Nhĩ Kỳ) Mã nước : 792 (Gà Tây) Quốc Gia Mã : TR (Gà Tây) Thành Phố : Mobile GSM Múi Giờ : Europe/Istanbul Giờ phối hợp quốc tế : +02:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 10 Latitude : 41.0100 Kinh Độ : 28.9600 ‹ trước : +90-527-(0000000...9999999) sau › : +90-54-(00000000...99999999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 53 00000000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 90 53 00000000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 00000000 ~ 99999999 (Số lượng: 100,000,000) Ví dụ: +90-53-00000000 / 0090-53-00000000 (053-00000000 / 0-53-00000000) +90-53-00000001 / 0090-53-00000001 (053-00000001 / 0-53-00000001) +90-53-00000002 / 0090-53-00000002 (053-00000002 / 0-53-00000002) +90-53-00000003 / 0090-53-00000003 (053-00000003 / 0-53-00000003) +90-53-00000004 / 0090-53-00000004 (053-00000004 / 0-53-00000004) ...+90-53-xxxxxxxx / 0090-53-xxxxxxxx (053-xxxxxxxx / 0-53-xxxxxxxx) ...+90-53-99999995 / 0090-53-99999995 (053-99999995 / 0-53-99999995) +90-53-99999996 / 0090-53-99999996 (053-99999996 / 0-53-99999996) +90-53-99999997 / 0090-53-99999997 (053-99999997 / 0-53-99999997) +90-53-99999998 / 0090-53-99999998 (053-99999998 / 0-53-99999998) +90-53-99999999 / 0090-53-99999999 (053-99999999 / 0-53-99999999)